Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

búp bê

Academic
Friendly

Từ "búp bê" trong tiếng Việt có nghĩamột loại đồ chơi hình em , thường được làm bằng nhựa hoặc vải. Búp bê thường được trẻ em, đặc biệt các gái, dùng để chơi, chăm sóc giống như một em thật.

Định nghĩa: - Búp bê (danh từ): Đồ chơi hình em , có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như nhựa, vải, hoặc cả gỗ.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "Mẹ mua cho cháu một con búp bê xinh xắn." (Mẹ đã mua một món đồ chơi cho con gái.) 2. Câu nâng cao: "Khi chơi búp bê, trẻ em có thể phát triển khả năng sáng tạo giao tiếp." (Chơi búp bê không chỉ vui còn giúp trẻ học hỏi.)

Phân biệt biến thể: - nhiều loại búp bê khác nhau như: - Búp bê Barbie: loại búp bê nổi tiếng, thường được dùng để chơi nhiều trang phục khác nhau. - Búp bê giấy: loại búp bê làm bằng giấy có thể gấp lại hoặc cắt ra để tạo hình. - Búp bê truyền thống: những loại búp bê được làm bằng vải hoặc gỗ, thường mang tính văn hóa dân gian.

Các từ gần giống: - Đồ chơi: thuật ngữ chung chỉ các loại đồ chơi khác nhau, không chỉ riêng búp bê. - Con rối: loại hình đồ chơi có thể biểu diễn, thường làm bằng vải hoặc gỗ, nhưng không giống như búp bê không hình dáng như em .

Từ đồng nghĩa: - Búp bê trẻ em: Cũng chỉ đến búp bê, nhưng có thể nhấn mạnh về đối tượng sử dụng trẻ em. - Đồ chơi trẻ em: thuật ngữ rộng hơn nhưng có thể bao gồm búp bê.

Các nghĩa khác: - Trong ngữ cảnh khác, "búp bê" cũng có thể được dùng để chỉ một người phụ nữ có vẻ ngoài xinh đẹp, thường trong cách nói ẩn dụ.

  1. (poupée) dt. Đồ chơi hình em , thường bằng nhựa hoặc vải: mua cho cháu con búp bê Con nhà tôi rất thích chơi búp bê.

Comments and discussion on the word "búp bê"